imprudently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imprudently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imprudently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imprudently.

Từ điển Anh Việt

  • imprudently

    * phó từ

    thiếu thận trọng, khinh suất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imprudently

    in an imprudent manner

    imprudently, he downed tools and ran home to make his wife happy

    Antonyms: prudently