provident society nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provident society nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provident society giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provident society.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
provident society
* kinh tế
hội dự phòng
hội tương trợ