providently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
providently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm providently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của providently.
Từ điển Anh Việt
providently
xem provident
Từ điển Anh Anh - Wordnet
providently
in a provident manner
providently, he had saved up some money for emergencies
Antonyms: improvidently