improvidently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
improvidently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvidently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvidently.
Từ điển Anh Việt
improvidently
* phó từ
hoang phí, không lo xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
improvidently
in an improvident manner
he lived improvidently for the moment
Antonyms: providently