improvident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

improvident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvident.

Từ điển Anh Việt

  • improvident

    /im'prɔvidənt/

    * tính từ

    không biết lo xa, không biết lo liệu trước

    hoang toàng xa phí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • improvident

    not provident; not providing for the future

    Antonyms: provident

    Similar:

    ill-considered: not given careful consideration

    ill-considered actions often result in disaster

    an ill-judged attempt

    Synonyms: ill-judged, shortsighted