shortsighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shortsighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shortsighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shortsighted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shortsighted
Similar:
short: lacking foresight or scope
a short view of the problem
shortsighted policies
shortsighted critics derided the plan
myopic thinking
Synonyms: unforesightful, myopic
nearsighted: unable to see distant objects clearly
Synonyms: myopic
Antonyms: farsighted
ill-considered: not given careful consideration
ill-considered actions often result in disaster
an ill-judged attempt
Synonyms: ill-judged, improvident
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).