myopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myopic.
Từ điển Anh Việt
myopic
/mai'ɔpik/
* tính từ
cận thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
myopic
Similar:
nearsighted: unable to see distant objects clearly
Synonyms: shortsighted
Antonyms: farsighted
short: lacking foresight or scope
a short view of the problem
shortsighted policies
shortsighted critics derided the plan
myopic thinking
Synonyms: shortsighted, unforesightful