farsighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farsighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farsighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farsighted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
farsighted
able to see distant objects clearly
Synonyms: presbyopic
Antonyms: nearsighted
Similar:
farseeing: planning prudently for the future
large goals that required farsighted policies
took a long view of the geopolitical issues
Synonyms: foresighted, foresightful, prospicient, long, longsighted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).