foresighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foresighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foresighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foresighted.
Từ điển Anh Việt
foresighted
/'fɔ:saitid/
* tính từ
biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foresighted
Similar:
farseeing: planning prudently for the future
large goals that required farsighted policies
took a long view of the geopolitical issues
Synonyms: farsighted, foresightful, prospicient, long, longsighted