presbyopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
presbyopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm presbyopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của presbyopic.
Từ điển Anh Việt
presbyopic
/,prezbi'ɔpik/
* tính từ
(y học) viễn thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
presbyopic
Similar:
farsighted: able to see distant objects clearly
Antonyms: nearsighted