ill-judged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ill-judged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill-judged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill-judged.
Từ điển Anh Việt
ill-judged
/'il'dʤʌdʤd/
* tính từ
không khôn ngoan, khờ dại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ill-judged
Similar:
ill-considered: not given careful consideration
ill-considered actions often result in disaster
an ill-judged attempt
Synonyms: improvident, shortsighted