ill-considered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ill-considered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill-considered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill-considered.
Từ điển Anh Việt
ill-considered
/'ilkən'sidəd/
* tính từ
thiếu suy nghĩ, thiếu cân nhắc (hành động...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ill-considered
not given careful consideration
ill-considered actions often result in disaster
an ill-judged attempt
Synonyms: ill-judged, improvident, shortsighted