provided nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

provided nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provided giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provided.

Từ điển Anh Việt

  • provided

    /provided/

    * tính từ

    được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng

    được cung cấp, được chu cấp

    provided school

    trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ

    * liên từ

    với điều kiện là, miễn là ((cũng) provided that)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • provided

    * kinh tế

    miễn là

    với điều kiện là