proved area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proved area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proved area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proved area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proved area

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    khu vực đã thăm dò