proved oil land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proved oil land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proved oil land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proved oil land.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proved oil land

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khu thăm dò có dầu