providence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
providence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm providence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của providence.
Từ điển Anh Việt
providence
/providence/
* danh từ
sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng
sự tằn tiện, sự tiết kiệm
(Providence) Thượng đế, trời
ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
providence
the capital and largest city of Rhode Island; located in northeastern Rhode Island on Narragansett Bay; site of Brown University
Synonyms: capital of Rhode Island
the guardianship and control exercised by a deity
divine providence
a manifestation of God's foresightful care for his creatures
the prudence and care exercised by someone in the management of resources
Antonyms: improvidence