improvidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
improvidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm improvidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của improvidence.
Từ điển Anh Việt
improvidence
/im'prɔvidəns/
* danh từ
tính không biết lo xa
tính hoang toàng xa phí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
improvidence
a lack of prudence and care by someone in the management of resources
Synonyms: shortsightedness
Antonyms: providence