provable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provable.
Từ điển Anh Việt
provable
/provable/
* tính từ
có thể chứng tỏ, có thể chứng minh
provable
(logic học) chứng minh được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
provable
* kỹ thuật
chứng minh được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provable
Similar:
demonstrable: capable of being demonstrated or proved
obvious lies
a demonstrable lack of concern for the general welfare
practical truth provable to all men"- Walter Bagehot