demonstrable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demonstrable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demonstrable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demonstrable.
Từ điển Anh Việt
demonstrable
/'demənstrəbl/
* tính từ
có thể chứng minh được, có thể giải thích được
demonstrable
chứng minh được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demonstrable
necessarily or demonstrably true
demonstrable truths
Synonyms: incontrovertible
capable of being demonstrated or proved
obvious lies
a demonstrable lack of concern for the general welfare
practical truth provable to all men"- Walter Bagehot
Synonyms: provable