provision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

provision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provision.

Từ điển Anh Việt

  • provision

    /provision/

    * danh từ

    ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn

    to make provision: chuẩn bị đầy đủ, dự phòng

    đồ dự phòng, đồ trữ sẵn

    (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống

    điều khoản (của giao kèo...)

    * ngoại động từ

    cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • provision

    * kinh tế

    cung cấp

    cung ứng

    điều khoản

    điều quy định (hợp đồng)

    dự phòng

    dự trữ

    sự cung cấp

    sự cung ứng

    sự dự trữ

    tiền dự phòng

    tiền dự trữ

    * kỹ thuật

    điều khoản

    điều khoản hợp đồng

    dự phòng

    sự dự phòng

    sự dự trữ

    giao thông & vận tải:

    chuẩn bị đầy đủ

    hóa học & vật liệu:

    điều khoản (hợp đồng)

    cơ khí & công trình:

    sự trữ sẵn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • provision

    a stipulated condition

    he accepted subject to one provision

    Synonyms: proviso

    the activity of supplying or providing something

    Synonyms: supply, supplying

    a store or supply of something (especially of food or clothing or arms)

    supply with provisions

    Synonyms: purvey

    Similar:

    planning: the cognitive process of thinking about what you will do in the event of something happening

    his planning for retirement was hindered by several uncertainties

    Synonyms: preparation