provisionary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provisionary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provisionary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provisionary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provisionary
Similar:
probationary: under terms not final or fully worked out or agreed upon
probationary employees
a provisional government
just a tentative schedule
Synonyms: provisional, tentative
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).