tentative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tentative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tentative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tentative.
Từ điển Anh Việt
tentative
/'tentətiv/
* tính từ
ướm, thử
tentative offer: lời nói ướm, lời đề nghị
* danh từ
sự thử, sự toan làm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tentative
* kinh tế
mẫu
sự thí nghiệm
sự thử
thí nghiệm
thử
* kỹ thuật
sự thí nghiệm
sự thử
cơ khí & công trình:
tạm thời (tiêu chuẩn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tentative
Similar:
probationary: under terms not final or fully worked out or agreed upon
probationary employees
a provisional government
just a tentative schedule
Synonyms: provisional, provisionary
doubtful: unsettled in mind or opinion
drew a few tentative conclusions
Từ liên quan
- tentative
- tentatively
- tentative data
- tentative plan
- tentative offer
- tentative agenda
- tentative budget
- tentative method
- tentative booking
- tentative estimate
- tentative purchase
- tentative standard
- tentative estate tax
- tentative calculation
- tentative arrangements
- tentative balance sheet
- tentative specification
- tentative closing of account