tentative agenda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tentative agenda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tentative agenda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tentative agenda.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tentative agenda

    * kinh tế

    chương trình nghị sự tạm

    dự thảo nghị trình

    dự thảo nghị trình, chương trình nghị sự tạm