tentative arrangements nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tentative arrangements nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tentative arrangements giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tentative arrangements.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tentative arrangements
* kinh tế
sự sắp xếp tạm
sự xắp xếp tạm
Từ liên quan
- tentative
- tentatively
- tentative data
- tentative plan
- tentative offer
- tentative agenda
- tentative budget
- tentative method
- tentative booking
- tentative estimate
- tentative purchase
- tentative standard
- tentative estate tax
- tentative calculation
- tentative arrangements
- tentative balance sheet
- tentative specification
- tentative closing of account