tentative booking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tentative booking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tentative booking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tentative booking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tentative booking

    * kinh tế

    đăng ký chỗ

    dành chỗ

    lưu khoang tạm