tentative standard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tentative standard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tentative standard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tentative standard.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tentative standard
* kinh tế
tiêu chuẩn tạm
* kỹ thuật
xây dựng:
dự án tiêu chuẩn
toán & tin:
tiêu chuẩn thăm dò
Từ liên quan
- tentative
- tentatively
- tentative data
- tentative plan
- tentative offer
- tentative agenda
- tentative budget
- tentative method
- tentative booking
- tentative estimate
- tentative purchase
- tentative standard
- tentative estate tax
- tentative calculation
- tentative arrangements
- tentative balance sheet
- tentative specification
- tentative closing of account