tentative standard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tentative standard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tentative standard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tentative standard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tentative standard

    * kinh tế

    tiêu chuẩn tạm

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dự án tiêu chuẩn

    toán & tin:

    tiêu chuẩn thăm dò