tentatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tentatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tentatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tentatively.

Từ điển Anh Việt

  • tentatively

    * phó từ

    ướm, thử

    ngập ngừng; thăm dò

    không dứt khoát, không quả quyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tentatively

    in a tentative manner

    we agreed tentatively on a dinner date