provisional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provisional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provisional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provisional.
Từ điển Anh Việt
provisional
/provisional/
* tính từ
tạm, tạm thời, lâm thời
provisional goverment: chính phủ lâm thời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
provisional
* kinh tế
lâm thời
tạm định
tạm thời
* kỹ thuật
tạm
cơ khí & công trình:
tạm thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provisional
Similar:
probationary: under terms not final or fully worked out or agreed upon
probationary employees
a provisional government
just a tentative schedule
Synonyms: provisionary, tentative
Từ liên quan
- provisional
- provisionally
- provisionality
- provisional ira
- provisionalness
- provisional price
- provisional quota
- provisional budget
- provisional duties
- provisional policy
- provisional profit
- provisional weight
- provisional account
- provisional capital
- provisional for tax
- provisional invoice
- provisional premium
- provisional service
- provisional contract
- provisional estimate
- provisional measures
- provisional agreement
- provisional diversion
- provisional insurance
- provisional attachment
- provisional government
- provisional liquidator
- provisional protection
- provisional settlement
- provisional appointment
- provisional regulations
- provisional sums, use of
- provisional for income tax
- provisional for contingency
- provisional for loan losses
- provisional sums, definition
- provisional irish republican army