provisional diversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

provisional diversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provisional diversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provisional diversion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • provisional diversion

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự dẫn dòng tạm