provisional ira nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
provisional ira nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm provisional ira giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của provisional ira.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
provisional ira
Similar:
irish republican army: a militant organization of Irish nationalists who used terrorism and guerilla warfare in an effort to drive British forces from Northern Ireland and achieve a united independent Ireland
Synonyms: IRA, Provisional Irish Republican Army, Provos
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- provisional
- provisionally
- provisionality
- provisional ira
- provisionalness
- provisional price
- provisional quota
- provisional budget
- provisional duties
- provisional policy
- provisional profit
- provisional weight
- provisional account
- provisional capital
- provisional for tax
- provisional invoice
- provisional premium
- provisional service
- provisional contract
- provisional estimate
- provisional measures
- provisional agreement
- provisional diversion
- provisional insurance
- provisional attachment
- provisional government
- provisional liquidator
- provisional protection
- provisional settlement
- provisional appointment
- provisional regulations
- provisional sums, use of
- provisional for income tax
- provisional for contingency
- provisional for loan losses
- provisional sums, definition
- provisional irish republican army