ira nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ira nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ira giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ira.
Từ điển Anh Việt
ira
* (viết tắt)
Quân đội Cộng hoà Ailen, Quân đội Cộng hoà Ai Nhự Lan (Irish Republic Army)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ira
Similar:
irish republican army: a militant organization of Irish nationalists who used terrorism and guerilla warfare in an effort to drive British forces from Northern Ireland and achieve a united independent Ireland
Synonyms: Provisional Irish Republican Army, Provisional IRA, Provos
individual retirement account: a retirement plan that allows you to contribute a limited yearly sum toward your retirement; taxes on the interest earned in the account are deferred
wrath: belligerence aroused by a real or supposed wrong (personified as one of the deadly sins)
Từ liên quan
- ira
- irak
- iran
- iraq
- iraki
- irani
- iraqi
- irate
- iraser
- iranian
- irately
- irascible
- irascibly
- irateness
- iraqi dinar
- ira gershwin
- iranian rial
- irascibility
- iran-iraq war
- iranian dinar
- irascibleness
- iranian capital
- iraqi kurdistan
- iranian language
- iraqi mukhabarat
- iraqi monetary unit
- iranian monetary unit
- iraqi national congress
- iraqi intelligence service