ira nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ira nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ira giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ira.

Từ điển Anh Việt

  • ira

    * (viết tắt)

    Quân đội Cộng hoà Ailen, Quân đội Cộng hoà Ai Nhự Lan (Irish Republic Army)

Từ điển Anh Anh - Wordnet