individual retirement account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
individual retirement account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm individual retirement account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của individual retirement account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
individual retirement account
* kinh tế
tài khoản hưu trí cá nhân
tài khoản lương hưu cá nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
individual retirement account
a retirement plan that allows you to contribute a limited yearly sum toward your retirement; taxes on the interest earned in the account are deferred
Synonyms: IRA
Từ liên quan
- individual
- individually
- individualise
- individualism
- individualist
- individuality
- individualize
- individualised
- individualized
- individual base
- individual line
- individual rate
- individualistic
- individual brand
- individual drive
- individual error
- individual store
- individual trunk
- individual aerial
- individual carton
- individual cheque
- individual copies
- individual demand
- individual design
- individual income
- individual person
- individualisation
- individualization
- individual account
- individual address
- individual antenna
- individual benefit
- individual capital
- individual control
- individual economy
- individual footing
- individual freezer
- individual heating
- individual housing
- individual license
- individual parking
- individual project
- individual savings
- individual consumer
- individual location
- individual specimen
- individual variable
- individualistically
- individual elevation
- individual exclusion