individual control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

individual control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm individual control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của individual control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • individual control

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự kiểm tra riêng lẻ