individualist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

individualist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm individualist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của individualist.

Từ điển Anh Việt

  • individualist

    /,indi'vidjuəlist/

    * danh từ

    người theo chủ nghĩa cá nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • individualist

    a person who pursues independent thought or action

    marked by or expressing individuality

    an individualistic way of dressing

    Synonyms: individualistic