individualisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

individualisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm individualisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của individualisation.

Từ điển Anh Việt

  • individualisation

    * danh từ

    sự cá tính hoá, sự cho một cá tính

    sự định rõ, sự chỉ rõ

Từ điển Anh Anh - Wordnet