individual account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
individual account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm individual account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của individual account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
individual account
* kinh tế
cá biệt
tài khoản cá nhân
tư nhân
Từ liên quan
- individual
- individually
- individualise
- individualism
- individualist
- individuality
- individualize
- individualised
- individualized
- individual base
- individual line
- individual rate
- individualistic
- individual brand
- individual drive
- individual error
- individual store
- individual trunk
- individual aerial
- individual carton
- individual cheque
- individual copies
- individual demand
- individual design
- individual income
- individual person
- individualisation
- individualization
- individual account
- individual address
- individual antenna
- individual benefit
- individual capital
- individual control
- individual economy
- individual footing
- individual freezer
- individual heating
- individual housing
- individual license
- individual parking
- individual project
- individual savings
- individual consumer
- individual location
- individual specimen
- individual variable
- individualistically
- individual elevation
- individual exclusion