individualized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
individualized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm individualized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của individualized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
individualized
made for or directed or adjusted to a particular individual
personalized luggage
personalized advice
Synonyms: individualised, personalized, personalised
Similar:
individualize: make or mark or treat as individual
The sounds were individualized by sharpness and tone
Synonyms: individualise
personalize: make personal or more personal
personalized service
Synonyms: personalise, individualize, individualise
Antonyms: depersonalize, depersonalise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).