individually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
individually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm individually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của individually.
Từ điển Anh Việt
individually
/'indi,vizi'biliti/
* phó từ
cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một
Từ điển Anh Anh - Wordnet
individually
apart from others
taken individually, the rooms were, in fact, square
the fine points are treated singly
Synonyms: separately, singly, severally, one by one, on an individual basis