severally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
severally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severally.
Từ điển Anh Việt
severally
/'sevrəli/
* phó từ
riêng biệt, khác nhau, khác biệt
riêng của từng phần, riêng của từng người
the proposals which the parties have severally made: những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
severally
Similar:
independently: apart from others
the clothes were hung severally
individually: apart from others
taken individually, the rooms were, in fact, square
the fine points are treated singly
Synonyms: separately, singly, one by one, on an individual basis
respectively: in the order given
the brothers were called Felix and Max, respectively