independently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
independently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm independently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của independently.
Từ điển Anh Việt
independently
/,indi'pendəntli/
* phó từ
độc lập
(+ of) không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
independently
on your own; without outside help
the children worked on the project independently
apart from others
the clothes were hung severally
Synonyms: severally