respectively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

respectively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respectively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respectively.

Từ điển Anh Việt

  • respectively

    /ris'pektivli/

    * phó từ

    riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị)

    A and B won their first and second prizes respectively: A và B được hai phần thưởng đầu, A phần thưởng thứ nhất, B phần thưởng thứ hai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • respectively

    in the order given

    the brothers were called Felix and Max, respectively

    Synonyms: severally