severally but not jointly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

severally but not jointly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm severally but not jointly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của severally but not jointly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • severally but not jointly

    * kinh tế

    riêng biệt chứ không cùng chung