one by one nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one by one nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one by one giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one by one.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
one by one
in single file
the prisoners came out one by one
Synonyms: one after another, one at a time
Similar:
by the piece: one piece at a time
she sold the plates by the piece
individually: apart from others
taken individually, the rooms were, in fact, square
the fine points are treated singly
Synonyms: separately, singly, severally, on an individual basis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- one
- oner
- one c
- one p
- onega
- one-up
- oneida
- one-man
- one-off
- one-two
- one-way
- onefold
- oneiric
- oneness
- onerous
- oneself
- onetime
- one iron
- one shot
- one time
- one-eyed
- one-gene
- one-half
- one-pair
- one-seed
- one-shot
- one-spot
- one-star
- one-step
- one-time
- one-year
- oneirism
- one - one
- one-armed
- one-eared
- one-fifth
- one-horse
- one-liner
- one-ninth
- one-party
- one-piece
- one-sided
- one-sixth
- one-tenth
- one-third
- one-track
- one-woman
- onerously
- one by one
- one-aloner