one-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-eyed.
Từ điển Anh Việt
one-eyed
/'wʌn'aid/
* tính từ
một mắt, chột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
one-eyed
having or showing only one eye
one-eyed Jacks are wild
the three one-eyed Cyclopes of Greek myth