one p nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one p nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one p giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one p.
Từ điển Anh Việt
one p
* danh từ
(từ Anh, nghĩa Anh) đồng penni mới
Từ liên quan
- one
- oner
- one c
- one p
- onega
- one-up
- oneida
- one-man
- one-off
- one-two
- one-way
- onefold
- oneiric
- oneness
- onerous
- oneself
- onetime
- one iron
- one shot
- one time
- one-eyed
- one-gene
- one-half
- one-pair
- one-seed
- one-shot
- one-spot
- one-star
- one-step
- one-time
- one-year
- oneirism
- one - one
- one-armed
- one-eared
- one-fifth
- one-horse
- one-liner
- one-ninth
- one-party
- one-piece
- one-sided
- one-sixth
- one-tenth
- one-third
- one-track
- one-woman
- onerously
- one by one
- one-aloner