one-step nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one-step nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one-step giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one-step.
Từ điển Anh Việt
one-step
/'wʌnstep/
* danh từ
(âm nhạc) điệu nhảy một nhịp
* nội động từ
nhảy điệu một nhịp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
one-step
an early ballroom dance; precursor to the fox-trot
dance the one-step