one shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
one shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm one shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của one shot.
Từ điển Anh Việt
one shot
/'æʌn'ʃɔt/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)
buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...)
cận cảnh một người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
one shot
Similar:
round: a charge of ammunition for a single shot
Synonyms: unit of ammunition
Từ liên quan
- one
- oner
- one c
- one p
- onega
- one-up
- oneida
- one-man
- one-off
- one-two
- one-way
- onefold
- oneiric
- oneness
- onerous
- oneself
- onetime
- one iron
- one shot
- one time
- one-eyed
- one-gene
- one-half
- one-pair
- one-seed
- one-shot
- one-spot
- one-star
- one-step
- one-time
- one-year
- oneirism
- one - one
- one-armed
- one-eared
- one-fifth
- one-horse
- one-liner
- one-ninth
- one-party
- one-piece
- one-sided
- one-sixth
- one-tenth
- one-third
- one-track
- one-woman
- onerously
- one by one
- one-aloner