unit of ammunition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unit of ammunition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unit of ammunition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unit of ammunition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unit of ammunition

    Similar:

    round: a charge of ammunition for a single shot

    Synonyms: one shot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).