uniting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uniting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uniting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uniting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uniting

    Similar:

    amalgamation: the combination of two or more commercial companies

    Synonyms: merger

    union: the act of making or becoming a single unit

    the union of opposing factions

    he looked forward to the unification of his family for the holidays

    Synonyms: unification, conjugation, jointure

    Antonyms: disunion

    unite: act in concert or unite in a common purpose or belief

    Synonyms: unify

    Antonyms: divide

    unify: become one

    Germany unified officially in 1990

    the cells merge

    Synonyms: unite, merge

    Antonyms: disunify

    unite: have or possess in combination

    she unites charm with a good business sense

    Synonyms: combine

    connect: be or become joined or united or linked

    The two streets connect to become a highway

    Our paths joined

    The travelers linked up again at the airport

    Synonyms: link, link up, join, unite

    unite: bring together for a common purpose or action or ideology or in a shared situation

    the Democratic Patry platform united several splinter groups

    Synonyms: unify

    unite: join or combine

    We merged our resources

    Synonyms: unify, merge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).