unification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unification.

Từ điển Anh Việt

  • unification

    /,ju:nifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự thống nhất, sự hợp nhất

  • unification

    sự thống nhất, sự hợp nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unification

    Similar:

    fusion: an occurrence that involves the production of a union

    Synonyms: merger

    union: the state of being joined or united or linked

    there is strength in union

    Antonyms: separation

    union: the act of making or becoming a single unit

    the union of opposing factions

    he looked forward to the unification of his family for the holidays

    Synonyms: uniting, conjugation, jointure

    Antonyms: disunion